BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2020
TỈNH YÊN BÁI
STT Đơn vị Tổng hợp kết quả chấm điểm đánh giá giải quyết TTHC của cơ quan đơn vị Kết quả đánh giá
Chỉ số 1 Chỉ số 2 Chỉ số 3 Chỉ số 4 Chỉ số 5 Chỉ số 6 Chỉ số 7 Chỉ số 8 Chỉ số 9 Tổng điểm
I. Cơ quan thuộc UBND tỉnh
1 SỞ XÂY DỰNG 1.916 1.044 2.000 2.000 1.000 2.000 1.916 2.000 0.000 13.876 Tốt
2 SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI 1.971 1.874 1.976 1.976 1.000 2.000 1.971 2.000 0.000 14.768 Tốt
3 SỞ LAO ĐỘNG TB & XH 1.993 1.375 2.000 2.000 1.000 2.000 1.993 2.000 0.000 14.361 Tốt
4 SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ 1.763 1.204 2.000 2.000 1.000 2.000 1.763 2.000 0.000 13.730 Tốt
5 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 1.489 0.309 1.958 1.958 1.000 2.000 1.496 2.000 0.000 12.210 Tốt
6 SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 1.968 0.443 2.000 2.000 1.000 2.000 1.968 2.000 2.000 15.379 Xuất sắc
7 BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP 1.981 0.924 1.566 1.566 1.000 2.000 1.981 2.000 0.000 13.018 Tốt
8 SỞ TƯ PHÁP 1.974 1.563 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.511 Tốt
9 SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG 1.861 0.635 1.754 1.754 1.000 2.000 1.861 2.000 0.000 12.865 Tốt
10 SỞ TÀI CHÍNH 1.999 1.932 2.000 2.000 1.000 2.000 1.999 2.000 0.000 14.930 Tốt
11 SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT 1.970 1.522 2.000 2.000 1.000 2.000 1.970 2.000 0.000 14.462 Tốt
12 SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DL 1.978 1.144 1.967 1.967 1.000 2.000 1.978 2.000 2.000 16.034 Xuất sắc
13 SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ 1.737 0.549 1.853 1.853 1.000 2.000 1.737 2.000 0.000 12.729 Tốt
14 SỞ NỘI VỤ 1.993 0.677 1.990 1.990 1.000 2.000 1.986 2.000 0.000 13.636 Tốt
15 SỞ Y TẾ 1.933 0.528 1.760 1.760 1.000 2.000 1.933 2.000 0.000 12.914 Tốt
16 SỞ CÔNG THƯƠNG 1.834 1.547 1.997 1.997 1.000 2.000 1.834 2.000 0.000 14.209 Tốt
II. Cơ quan ngành dọc Chỉ số 1 Chỉ số 2 Chỉ số 3 Chỉ số 4 Chỉ số 5 Chỉ số 6 Chỉ số 7 Chỉ số 8 Chỉ số 9 Tổng điểm KQ đánh giá
1 CÔNG AN TỈNH 1.975 1.929 1.984 1.984 1.000 2.000 1.974 2.000 0.000 14.846 Tốt
2 BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH YÊN BÁI 1.984 1.771 2.000 2.000 1.000 2.000 1.911 2.000 0.000 14.666 Tốt
3 CỤC THUẾ TỈNH 1.924 2.000 1.989 1.989 1.000 2.000 1.924 2.000 0.000 14.826 Tốt
III. Cấp Huyện - Xã Chỉ số 1 Chỉ số 2 Chỉ số 3 Chỉ số 4 Chỉ số 5 Chỉ số 6 Chỉ số 7 Chỉ số 8 Chỉ số 9 Tổng điểm KQ đánh giá
1 UBND HUYỆN TRẤN YÊN 1.918 1.685 1.994 1.994 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.591 Tốt
1.1 UBND Thị trấn Cổ Phúc 1.981 1.992 2.000 2.000 1.000 2.000 1.981 2.000 0.000 14.954 Tốt
1.2 UBND Xã Báo Đáp 1.998 1.994 1.977 1.977 1.000 2.000 1.998 2.000 0.000 14.944 Tốt
1.3 UBND Xã Bảo Hưng 1.996 1.964 2.000 2.000 1.000 2.000 1.996 2.000 0.000 14.956 Tốt
1.4 UBND Xã Cường thịnh 1.995 1.975 2.000 2.000 1.000 2.000 1.986 2.000 0.000 14.956 Tốt
1.5 UBND Xã Hoà Cuông 1.931 1.914 2.000 2.000 1.000 2.000 1.928 2.000 0.000 14.773 Tốt
1.6 UBND Xã Hồng Ca 2.000 1.992 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.992 Tốt
1.7 UBND Xã Hưng Khánh 1.982 1.715 2.000 2.000 1.000 2.000 1.931 2.000 0.000 14.628 Tốt
1.8 UBND Xã Hưng Thịnh 1.800 1.460 2.000 2.000 1.000 2.000 1.786 2.000 0.000 14.046 Tốt
1.9 UBND Xã Kiên Thành 1.984 1.965 2.000 2.000 1.000 2.000 1.983 2.000 0.000 14.932 Tốt
1.10 UBND Xã Lương Thịnh 1.994 1.982 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.970 Tốt
1.11 UBND Xã Minh Quân 1.950 1.696 2.000 2.000 1.000 2.000 1.944 2.000 0.000 14.590 Tốt
1.12 UBND Xã Minh Quán 1.947 1.863 2.000 2.000 1.000 2.000 1.945 2.000 0.000 14.755 Tốt
1.13 UBND Xã Nga Quán 1.988 1.968 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.950 Tốt
1.14 UBND Xã Quy Mông 1.987 1.987 2.000 2.000 1.000 2.000 1.995 2.000 0.000 14.969 Tốt
1.15 UBND Xã Tân Đồng 1.981 1.912 2.000 2.000 1.000 2.000 1.980 2.000 0.000 14.873 Tốt
1.16 UBND Xã Việt Cường 1.995 1.991 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.980 Tốt
1.17 UBND Xã Việt Hồng 1.997 1.963 2.000 2.000 1.000 2.000 1.995 2.000 0.000 14.955 Tốt
1.18 UBND Xã Việt Thành 1.962 1.902 2.000 2.000 1.000 2.000 1.964 2.000 0.000 14.828 Tốt
1.19UBND xã Đào Thịnh 1.977 1.922 2.000 2.000 1.000 2.000 1.976 2.000 0.000 14.875 Tốt
1.20 UBND xã Vân Hội 1.988 1.957 2.000 2.000 1.000 2.000 1.986 2.000 0.000 14.931 Tốt
1.21 UBND xã Y Can 1.972 1.895 2.000 2.000 1.000 2.000 1.964 2.000 0.000 14.831 Tốt
2 UBND THÀNH PHỐ YÊN BÁI 1.974 1.631 1.980 1.980 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.565 Tốt
2.1 UBND Phường Đồng Tâm 1.999 1.973 2.000 2.000 1.000 2.000 1.998 2.000 1.000 15.970 Xuất sắc
2.2 UBND Phường Hồng Hà 1.994 1.964 2.000 2.000 1.000 2.000 1.991 2.000 1.000 15.949 Xuất sắc
2.3 UBND Phường Hợp Minh 1.994 1.926 1.714 1.714 1.000 2.000 1.984 2.000 0.000 14.332 Tốt
2.4 UBND Phường Minh Tân 1.971 1.870 2.000 2.000 1.000 2.000 1.947 2.000 0.000 14.788 Tốt
2.5 UBND Phường Nam Cường 1.990 1.931 2.000 2.000 1.000 2.000 1.982 2.000 0.000 14.903 Tốt
2.6 UBND Phường Nguyễn Phúc 2.000 1.976 1.866 1.866 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.708 Tốt
2.7 UBND Phường Nguyễn Thái Học 1.996 1.946 2.000 2.000 1.000 2.000 1.989 2.000 1.000 15.931 Xuất sắc
2.8 UBND Phường Yên Ninh 1.997 1.956 2.000 2.000 1.000 2.000 1.993 2.000 1.000 15.946 Xuất sắc
2.9 UBND Phường Yên Thịnh 1.990 1.974 1.705 1.705 1.000 2.000 1.985 2.000 0.000 14.359 Tốt
2.10 UBND Xã Âu Lâu 1.994 1.881 2.000 2.000 1.000 2.000 1.982 2.000 0.000 14.857 Tốt
2.11 UBND Xã Giới Phiên 1.994 1.850 1.769 1.769 1.000 2.000 1.977 2.000 0.000 14.359 Tốt
2.12 UBND Xã Minh Bảo 1.997 1.950 2.000 2.000 1.000 2.000 1.989 2.000 0.000 14.936 Tốt
2.13 UBND Xã Tân Thịnh 1.987 1.798 1.642 1.642 1.000 2.000 1.939 2.000 0.000 14.008 Tốt
2.14 UBND Xã Tuy Lộc 1.990 1.939 2.000 2.000 1.000 2.000 1.972 2.000 0.000 14.901 Tốt
2.15 UBND Xã Văn Phú 1.975 1.858 2.000 2.000 1.000 2.000 1.934 2.000 0.000 14.767 Tốt
3 UBND HUYỆN VĂN CHẤN 1.928 1.615 1.991 1.991 1.000 2.000 2.000 2.000 0.041 14.566 Tốt
3.1 UBND Thị trấn Nông trường Liên Sơn 1.993 1.971 1.375 1.375 1.000 2.000 1.990 2.000 0.000 13.704 Tốt
3.2 UBND Thị trấn Nông trường Trần Phú 1.965 1.714 2.000 2.000 1.000 2.000 1.938 2.000 0.000 14.617 Tốt
3.3 UBND Thị trấn Sơn Thịnh 1.954 1.777 1.925 1.925 1.000 2.000 1.956 2.000 0.000 14.537 Tốt
3.4 UBND Xã An Lương 1.954 1.825 1.578 1.578 1.000 2.000 1.950 2.000 0.000 13.885 Tốt
3.5 UBND Xã Bình Thuận 1.982 1.819 1.000 1.000 1.000 2.000 1.955 2.000 0.000 12.756 Tốt
3.6 UBND Xã Cát Thịnh 1.965 1.601 1.636 1.636 1.000 2.000 1.959 2.000 0.000 13.797 Tốt
3.7 UBND Xã Chấn Thịnh 1.994 1.970 1.172 1.172 1.000 2.000 1.996 2.000 0.000 13.304 Tốt
3.8 UBND Xã Gia Hội 1.968 1.908 1.625 1.625 1.000 2.000 1.938 2.000 0.000 14.064 Tốt
3.9 UBND Xã Minh An 1.976 1.879 1.454 1.454 1.000 2.000 1.969 2.000 0.000 13.732 Tốt
3.10 UBND Xã Nậm Búng 1.978 1.925 1.774 1.774 1.000 2.000 1.974 2.000 0.000 14.425 Tốt
3.11 UBND Xã Nậm Lành 1.921 1.713 1.533 1.533 1.000 2.000 1.920 2.000 0.000 13.620 Tốt
3.12 UBND Xã Nậm Mười 1.982 1.833 0.695 0.695 1.000 2.000 1.993 2.000 0.000 12.198 Tốt
3.13 UBND Xã Nghĩa Sơn 1.971 1.894 1.142 1.142 1.000 2.000 1.986 2.000 0.000 13.135 Tốt
3.14 UBND Xã Nghĩa Tâm 1.976 1.788 1.377 1.377 1.000 2.000 1.967 2.000 0.000 13.485 Tốt
3.15 UBND Xã Suối Bu 1.984 1.939 1.500 1.500 1.000 2.000 1.976 2.000 0.000 13.899 Tốt
3.16 UBND Xã Suối Giàng 1.923 1.841 1.631 1.631 1.000 2.000 1.903 2.000 0.000 13.929 Tốt
3.17 UBND xã Đại Lịchh 1.976 1.897 1.814 1.814 1.000 2.000 1.976 2.000 0.000 14.477 Tốt
3.18 UBND xã Đồng Khê 1.995 1.988 1.640 1.640 1.000 2.000 1.995 2.000 0.000 14.258 Tốt
3.19 UBND xã Sơn Lương 1.962 1.851 1.600 1.600 1.000 2.000 1.961 2.000 0.000 13.974 Tốt
3.20 UBND xã Sùng Đô 1.989 1.978 2.000 2.000 1.000 2.000 1.989 2.000 0.000 14.956 Tốt
3.21 UBND xã Suối Quyền 1.965 1.858 1.000 1.000 1.000 2.000 1.970 2.000 0.000 12.793 Tốt
3.22 UBND xã Tân Thịnh 1.983 1.931 1.533 1.533 1.000 2.000 1.982 2.000 0.000 13.962 Tốt
3.23 UBND xã Thượng Bằng La 1.998 1.941 1.560 1.560 1.000 2.000 1.989 2.000 0.000 14.048 Tốt
3.24 UBND xã Tú Lệ 1.986 1.933 1.166 1.166 1.000 2.000 1.987 2.000 0.000 13.238 Tốt
4 UBND HUYỆN MÙ CANG CHẢI 1.942 1.773 1.999 1.999 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.713 Tốt
4.1 UBND Thị trấn Mù Cang Chải 1.994 1.958 1.900 1.900 1.000 2.000 1.989 2.000 0.000 14.741 Tốt
4.2 UBND Xã Cao Phạ 1.994 1.920 2.000 2.000 1.000 2.000 1.992 2.000 0.000 14.906 Tốt
4.3 UBND Xã Chế Cu Nha 1.924 1.914 1.833 1.833 1.000 2.000 1.948 2.000 0.000 14.452 Tốt
4.4 UBND Xã Chế Tạo 2.000 2.000 1.937 1.000 2.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.874 Tốt
4.5 UBND Xã Dế Xu Phình 1.968 1.827 1.761 1.761 1.000 2.000 1.959 2.000 0.000 14.276 Tốt
4.6 UBND Xã Hồ Bốn 1.998 1.992 2.000 2.000 1.000 2.000 1.998 2.000 0.000 14.988 Tốt
54.7 UBND Xã Khao Mang 1.978 1.864 2.000 2.000 1.000 2.000 1.961 2.000 0.000 14.803 Tốt
4.8 UBND Xã Kim Nọi 1.999 1.963 2.000 2.000 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.959 Tốt
4.9 UBND Xã La Pán Tẩn 1.990 1.991 2.000 2.000 1.000 2.000 1.999 2.000 0.000 14.980 Tốt
4.10 UBND Xã Lao Chải 1.990 1.986 2.000 2.000 1.000 2.000 1.989 2.000 0.000 14.965 Tốt
4.11 UBND Xã Mồ Dề 1.780 1.651 2.000 2.000 1.000 2.000 1.818 2.000 0.000 14.249 Tốt
4.12 UBND Xã Nậm Có 2.000 1.831 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.831 Tốt
4.13 UBND Xã Nậm Khắt 1.999 1.998 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.991 Tốt
4.14 UBND Xã Púng Luông 1.991 1.925 2.000 2.000 1.000 2.000 1.988 2.000 0.000 14.904 Tốt
5 UBND HUYỆN TRẠM TẤU 1.984 1.808 1.999 1.999 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.790 Tốt
5.1 UBND Thị trấn Trạm tấu 2.000 2.000 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 15.000 Xuất sắc
5.2 UBND Xã Bản Công 1.999 1.996 2.000 2.000 1.000 2.000 1.999 2.000 0.000 14.994 Tốt
5.3 UBND Xã Bản Mù 1.998 1.994 2.000 2.000 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.989 Tốt
5.4 UBND Xã Hát Lừu 1.998 1.996 2.000 2.000 1.000 2.000 1.998 2.000 0.000 14.992 Tốt
5.5 UBND Xã Làng Nhì 1.997 1.995 2.000 2.000 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.989 Tốt
5.6 UBND Xã Pá Hu 2.000 2.000 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 15.000 Xuất sắc
5.7 UBND Xã Pá Lau 1.997 1.990 2.000 2.000 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.984 Tốt
5.8 UBND Xã Phình Hồ 2.000 2.000 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 15.000 Xuất sắc
5.9 UBND Xã Tà Si Láng 1.987 1.970 2.000 2.000 1.000 2.000 1.989 2.000 0.000 14.946 Tốt
5.10 UBND Xã Trạm Tấu 2.000 1.993 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.993 Tốt
5.11 UBND Xã Túc Đán 1.997 1.981 2.000 2.000 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.975 Tốt
5.12 UBND Xã Xà Hồ 1.998 1.986 2.000 2.000 1.000 2.000 1.998 2.000 0.000 14.982 Tốt
6 UBND HUYỆN LỤC YÊN 1.932 1.633 1.984 1.984 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.533 Tốt
6.1 UBND Thị trấn Yên Thế 1.999 1.989 2.000 2.000 1.000 2.000 1.998 2.000 0.000 14.986 Tốt
6.2 UBND Xã An Lạc 1.998 1.936 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.928 Tốt
6.3 UBND Xã An Phú 1.988 1.909 1.973 1.973 1.000 2.000 1.988 2.000 0.000 14.831 Tốt
6.4 UBND Xã Động Quan 1.984 1.962 2.000 2.000 1.000 2.000 1.976 2.000 0.000 14.922 Tốt
6.5 UBND Xã Khai Trung 1.998 1.967 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.965 Tốt
6.7 UBND Xã Khánh Thiện 1.995 1.870 2.000 2.000 1.000 2.000 1.919 2.000 0.000 14.784 Tốt
6.8 UBND Xã Lâm Thượng 1.988 1.969 1.873 1.873 1.000 2.000 1.990 2.000 0.000 14.693 Tốt
6.9 UBND Xã Liễu Đô 1.994 1.949 2.000 2.000 1.000 2.000 1.986 2.000 0.000 14.929 Tốt
6.10 UBND Xã Mai Sơn 1.986 1.986 2.000 2.000 1.000 2.000 1.991 2.000 0.000 14.963 Tốt
6.11 UBND Xã Minh Chuẩn 1.995 1.976 2.000 2.000 1.000 2.000 1.993 2.000 0.000 14.964 Tốt
6.12 UBND Xã Minh Tiến 1.997 1.866 2.000 2.000 1.000 2.000 1.984 2.000 0.000 114.847 Tốt
6.13 UBND Xã Minh Xuân 1.999 1.857 1.979 1.979 1.000 2.000 1.972 2.000 0.000 14.786 Tốt
6.14 UBND Xã Mường Lai 1.941 1.400 1.903 1.903 1.000 2.000 1.891 2.000 0.000 14.038 Tốt
6.15 UBND Xã Phan Thanh 1.994 1.937 2.000 2.000 1.000 2.000 1.982 2.000 0.000 14.913 Tốt
6.16 UBND Xã Phúc Lợi 1.993 1.997 2.000 2.000 1.000 2.000 1.996 2.000 0.000 14.986 Tốt
6.17 UBND Xã Tân Lập 1.998 1.991 2.000 2.000 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.986 Tốt
6.18 UBND Xã Tân Lĩnh 1.993 1.979 2.000 2.000 1.000 2.000 1.993 2.000 0.000 14.965 Tốt
6.19 UBND Xã Tân Phượng 1.997 1.963 2.000 2.000 1.000 2.000 1.993 2.000 0.000 14.953 Tốt
6.20 UBND Xã Trúc Lâu 1.994 1.983 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.971 Tốt
6.21 UBND Xã Trung Tâm 1.996 1.949 2.000 2.000 1.000 2.000 1.980 2.000 0.000 14.925 Tốt
6.22 UBND Xã Vĩnh Lạc 1.975 1.898 2.000 2.000 1.000 2.000 1.925 2.000 0.000 14.798 Tốt
6.23 UBND Xã Yên Thắng 1.992 1.903 2.000 2.000 1.000 2.000 1.975 2.000 0.000 14.870 Tốt
6.24 UBND xã Tô Mậu 1.995 1.981 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.976 Tốt
7 UBND HUYỆN VĂN YÊN 1.918 1.545 1.992 1.992 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.447 Tốt
7.1 UBND Thị Trấn Mậu A 1.975 1.924 2.000 2.000 1.000 2.000 1.975 2.000 0.000 14.874 Tốt
7.2 UBND Xã An Bình 1.925 1.818 2.000 2.000 1.000 2.000 1.922 2.000 0.000 14.665 Tốt
7.3 UBND Xã An Thịnh 1.910 1.621 2.000 2.000 1.000 2.000 1.909 2.000 0.000 14.440 Tốt
7.4 UBND Xã Châu Quế Hạ 1.998 1.992 2.000 2.000 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.987 Tốt
7.5 UBND Xã Châu Quế Thượng 1.831 1.491 2.000 2.000 1.000 2.000 1.835 2.000 0.000 14.157 Tốt
7.6 UBND Xã Đại Phác 1.971 1.961 2.000 2.000 1.000 2.000 1.971 2.000 0.000 14.903 Tốt
7.7 UBND Xã Đại Sơn 2.000 1.989 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.989 Tốt
7.8 UBND Xã Đông An 1.977 1.781 2.000 2.000 1.000 2.000 1.977 2.000 0.000 14.735 Tốt
7.9 UBND Xã Đông Cuông 1.999 2.000 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.999 Tốt
7.10 UBND Xã Lâm Giang 1.955 1.857 2.000 2.000 1.000 2.000 1.930 2.000 0.000 14.742 Tốt
7.11 UBND Xã Lăng Thíp 1.997 1.978 2.000 2.000 1.000 2.000 1.990 2.000 0.000 14.965 Tốt
7.12 UBND Xã Mậu Đông 1.994 1.989 2.000 2.000 1.000 2.000 1.994 2.000 0.000 14.977 Tốt
7.13 UBND Xã Mỏ Vàng 1.988 1.992 2.000 2.000 1.000 2.000 1.987 2.000 0.000 14.967 Tốt
7.14 UBND Xã Nà hẩu 1.770 1.379 2.000 2.000 1.000 2.000 1.766 2.000 0.000 13.915 Tốt
7.15 UBND Xã Ngòi A 1.996 1.991 2.000 2.000 1.000 2.000 1.996 2.000 0.000 14.983 Tốt
7.16 UBND Xã Phong Dụ Hạ 1.932 1.659 2.000 2.000 1.000 2.000 1.930 2.000 0.000 14.521 Tốt
7.17 UBND Xã Phong Dụ Thượng 1.976 1.953 2.000 2.000 1.000 2.000 1.984 2.000 0.000 14.913 Tốt
7.18 UBND Xã Quang Minh 1.991 1.982 2.000 2.000 1.000 2.000 1.990 2.000 0.000 14.963 Tốt
7.19 UBND Xã Tân Hợp 1.922 1.755 2.000 2.000 1.000 2.000 1.873 2.000 0.000 14.550 Tốt
7.20 UBND Xã Viễn Sơn 1.891 1.815 2.000 2.000 1.000 2.000 1.905 2.000 0.000 14.611 Tốt
7.21 UBND Xã Xuân Ái 1.942 1.672 2.000 2.000 1.000 2.000 1.940 2.000 0.000 14.554 Tốt
7.22 UBND Xã Xuân Tầm 1.972 1.929 2.000 2.000 1.000 2.000 1.971 2.000 0.000 14.872 Tốt
7.23 UBND Xã Yên Hợp 1.917 1.838 2.000 2.000 1.000 2.000 1.916 2.000 0.000 14.671 Tốt
7.24 UBND Xã Yên Phú 1.993 1.963 2.000 2.000 1.000 2.000 1.987 2.000 0.000 14.943 Tốt
7.25 UBND Xã Yên Thái 1.995 1.978 2.000 2.000 1.000 2.000 1.995 2.000 0.000 14.968 Tốt
8 UBND HUYỆN YÊN BÌNH 1.965 1.627 1.993 1.993 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.578 Tốt
8.1 UBND Thị trấn Thác Bà 1.984 1.937 2.000 2.000 1.000 2.000 1.973 2.000 0.000 14.894 Tốt
8.2 UBND Thị trấn Yên Bình 1.980 1.877 2.000 2.000 1.000 2.000 1.961 2.000 0.000 14.818 Tốt
8.3 UBND Xã Bạch Hà 1.959 1.769 1.937 1.937 1.000 2.000 1.932 2.000 0.000 14.534 Tốt
8.4 UBND Xã Bảo Ái 1.969 1.983 1.897 1.897 1.000 2.000 1.951 2.000 0.000 14.697 Tốt
8.5 UBND Xã Cảm Ân 1.985 1.901 2.000 2.000 1.000 2.000 1.982 2.000 2.000 14.868 Tốt
8.6 UBND Xã Cảm Nhân 1.996 1.977 2.000 2.000 1.000 2.000 1.995 2.000 0.000 14.968 Tốt
8.7 UBND Xã Đại Đồng 1.941 1.781 2.000 2.000 1.000 2.000 1.925 2.000 0.000 14.647 Tốt
8.8 UBND Xã Đại Minh 1.961 1.958 2.000 2.000 1.000 2.000 1.948 2.000 0.000 14.867 Tốt
8.9 UBND Xã Hán Đà 1.994 1.967 2.000 2.000 1.000 2.000 1.992 2.000 0.000 14.953 Tốt
8.10 UBND Xã Mông Sơn 1.951 1.678 2.000 2.000 1.000 2.000 1.948 2.000 0.000 14.577 Tốt
8.11 UBND Xã Mỹ Gia 1.977 1.873 2.000 2.000 1.000 2.000 1.969 2.000 0.000 14.819 Tốt
8.12 UBND Xã Ngọc Chấn 1.959 1.917 2.000 2.000 1.000 2.000 1.944 2.000 0.000 15.000 Tốt
8.13 UBND Xã Phú Thịnh 1.949 1.872 2.000 2.000 1.000 2.000 1.956 2.000 0.000 14.777 Tốt
8.14 UBND Xã Phúc An 1.996 1.895 2.000 2.000 1.000 2.000 1.993 2.000 0.000 14.884 Tốt
8.15 UBND Xã Phúc Ninh 1.996 1.942 2.000 2.000 1.000 2.000 1.993 2.000 0.000 14.931 Tốt
8.16 UBND Xã Tân Hương 1.992 1.987 2.000 2.000 1.000 2.000 1.986 2.000 0.000 14.965 Tốt
8.17 UBND Xã Tân Nguyên 1.982 1.979 2.000 2.000 1.000 2.000 1.989 2.000 0.000 14.950 Tốt
8.18 UBND Xã Thịnh Hưng 1.945 1.840 1.833 1.833 1.000 2.000 1.943 2.000 0.000 14.394 Tốt
8.8.19 UBND Xã Vĩnh Kiên 1.913 1.346 2.000 2.000 1.000 2.000 1.900 2.000 0.000 14.159 Tốt
8.20 UBND Xã Vũ Linh 1.971 1.626 2.000 2.000 1.000 2.000 1.897 2.000 0.000 14.494 Tốt
8.21 UBND Xã Xuân Lai 1.981 1.826 2.000 2.000 1.000 2.000 1.949 2.000 0.000 14.756 Tốt
8.22 UBND Xã Xuân Long 2.000 1.967 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.967 Tốt
8.23 UBND Xã Yên Bình 1.985 1.974 2.000 2.000 1.000 2.000 1.992 2.000 0.000 14.951 Tốt
8.24 UBND Xã Yên Thành 1.983 1.905 2.000 2.000 1.000 2.000 1.966 2.000 0.000 14.854 Tốt
9 UBND THỊ XÃ NGHĨA LỘ 1.967 1.747 1.984 1.984 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.682 Tốt
9.1 UBND Phường Cầu Thia 1.990 1.993 2.000 2.000 1.000 2.000 1.992 2.000 0.000 14.975 Tốt
9.2 UBND Phường Pú Trạng 1.954 1.889 2.000 2.000 1.000 2.000 1.953 2.000 0.000 14.796 Tốt
9.3 UBND Phường Tân An 1.999 1.984 2.000 2.000 1.000 2.000 1.999 2.000 0.000 14.982 Tốt
9.4 UBND Phường Trung Tâm 1.981 1.968 2.000 2.000 1.000 2.000 1.981 2.000 0.000 14.930 Tốt
9.5 UBND Xã Nghĩa An 2.000 1.996 2.000 2.000 1.000 2.000 2.000 2.000 0.000 14.996 Tốt
9.6 UBND Xã Nghĩa Lợi 1.992 1.987 2.000 2.000 1.000 2.000 1.992 2.000 0.000 14.971 Tốt
9.7 UBND Xã Hạnh Sơn 1.998 2.000 2.000 2.000 1.000 2.000 1.998 2.000 0.000 14.996 Tốt
9.8 UBND Xã Phù Nham 1.996 1.985 2.000 2.000 1.000 2.000 1.996 2.000 0.000 14.977 Tốt
9.9 UBND Xã Sơn A 1.984 1.966 2.000 2.000 1.000 2.000 1.983 2.000 0.000 14.933 Tốt
9.10 UBND Xã Thanh Lương 1.991 1.814 2.000 2.000 1.000 2.000 1.967 2.000 0.000 14.772 Tốt
9.11 UBND xã Nghĩa Lộ 1.999 1.987 2.000 2.000 1.000 2.000 1.998 2.000 0.000 14.984 Tốt
9.12 UBND xã Phúc Sơn 1.998 1.987 1.923 1.923 1.000 2.000 1.997 2.000 0.000 14.828 Tốt
9.13 UBND xã Thạch Lương 1.999 1.994 2.000 2.000 1.000 2.000 1.999 2.000 0.000 14.992 Tốt
9.14 UBND Xã Nghĩa Phúc 1.946 1.946 2.000 2.000 1.000 2.000 1.945 2.000 0.000 14.837 Tốt